Cơ sở dữ liệu mua sắm công của chính phủ
Các tổ chức được bảo hiểm
Tỉnh/thành phố được chỉ định theo pháp lệnh
Mã | Tên đô thị |
---|---|
01000 | Hokkaido |
01100 | Thành phố Sapporo |
02000 | Tỉnh Aomori |
03000 | Tỉnh Iwate |
04000 | Tỉnh Miyagi |
04100 | Thành phố Sendai |
05000 | Tỉnh Akita |
06000 | Tỉnh Yamagata |
07000 | Tỉnh Fukushima |
08000 | Tỉnh Ibaraki |
09000 | Tỉnh Tochigi |
10000 | Tỉnh Gunma |
11000 | Tỉnh Saitama |
11100 | Thành phố Saitama |
12000 | Tỉnh Chiba |
12100 | Thành phố Chiba |
13000 | Tokyo |
14000 | Tỉnh Kanagawa |
14100 | Thành phố Yokohama |
14130 | Thành phố Kawasaki |
14150 | Thành phố Sagamihara |
15000 | Tỉnh Niigata |
15100 | Thành phố Niigata |
16000 | Tỉnh Toyama |
17000 | Tỉnh Ishikawa |
18000 | Tỉnh Fukui |
19000 | Tỉnh Yamanashi |
20000 | Tỉnh Nagano |
21000 | Tỉnh Gifu |
22000 | Tỉnh Shizuoka |
22100 | Thành phố Shizuoka |
22130 | Thành phố Hamamatsu |
23000 | Tỉnh Aichi |
23100 | Thành phố Nagoya |
24000 | Tỉnh Mie |
25000 | Tỉnh Shiga |
26000 | Quận Kyoto |
26100 | Thành phố Kyoto |
27000 | Tỉnh Osaka |
27100 | Thành phố Osaka |
27140 | Thành phố Sakai |
28000 | Tỉnh Hyogo |
28100 | Thành phố Kobe |
29000 | Tỉnh Nara |
30000 | Tỉnh Wakayama |
31000 | Tỉnh Tottori |
32000 | Tỉnh Shimane |
33000 | Tỉnh Osaka |
33100 | Thành phố Osaka |
34000 | Tỉnh Hiroshima |
34100 | Thành phố Hiroshima |
35000 | Tỉnh Yamaguchi |
36000 | Tỉnh Tokushima |
37000 | Tỉnh Kagawa |
38000 | Tỉnh Ehime |
39000 | Tỉnh Kochi |
40000 | Tỉnh Fukuoka |
40100 | Thành phố Kitakyushu |
40130 | Thành phố Fukuoka |
41000 | Tỉnh Saga |
42000 | Tỉnh Nagasaki |
43000 | Tỉnh Kumamoto |
43100 | Thành phố Kumamoto |
44000 | Tỉnh Oita |
45000 | Tỉnh Miyazaki |
46000 | Tỉnh Kagoshima |
47000 | Tỉnh Okinawa |
m88 địa phương
Tổ chức được thành lập | Mã tổ chức | Tên m88 ở địa phương |
---|---|---|
Hokkaido | 01001 | Tập đoàn Đại học Công lập Hokkaido Đại học Y khoa Sapporo |
01002 | m88 địa phương Tổ chức nghiên cứu Hokkaido | |
Tỉnh Aomori | 02001 | Đại học Y tế Aomori, Tập đoàn Đại học Công lập |
02002 | Trung tâm công nghệ công nghiệp tỉnh Aomori, m88 địa phương | |
Tỉnh Iwate | 03001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Iwate |
03002 | Trung tâm công nghệ công nghiệp tỉnh Iwate, m88 địa phương | |
Tỉnh Miyagi | 04001 | Bệnh viện nhi tỉnh Miyagi, m88 địa phương |
04002 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Miyagi | |
04003 | Tổ chức bệnh viện tỉnh Miyagi, m88 địa phương | |
Tỉnh Akita | 05001 | Đại học Quốc tế Aitai, tập đoàn đại học công lập |
05002 | Đại học tỉnh Akita, Tập đoàn đại học công lập | |
05003 | Tổ chức bệnh viện tỉnh Akita, m88 địa phương | |
05004 | m88 địa phương Tổ chức phục hồi chức năng tỉnh Akita | |
Tỉnh Yamagata | 06001 | Đại học Khoa học Y tế và Sức khỏe Cộng đồng Tỉnh Yamagata |
06002 | Tập đoàn Đại học Công lập tỉnh Yamagata | |
Tỉnh Fukushima | 07001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Y khoa Fukushima |
07002 | Đại học Aizu, tập đoàn đại học công lập | |
Tỉnh Tochigi | 09001 | Trung tâm Ung thư Tỉnh Tochigi, Cơ quan Hành chính Độc lập Địa phương |
09002 | Trung tâm Phục hồi chức năng tỉnh Tochigi, m88 địa phương | |
09003 | m88 địa phương Bệnh viện tỉnh Okamotodai Tochigi | |
Tỉnh Gunma | 10001 | Tập đoàn Đại học Công lập Tỉnh Gunma |
Tỉnh Saitama | 11001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Saitama |
11002 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện tỉnh Saitama | |
Tokyo | 13001 | Tập đoàn Đại học Công lập Tokyo |
13002 | Trung tâm nghiên cứu công nghệ công nghiệp đô thị Tokyo, m88 địa phương | |
13003 | Trung tâm Y tế Lão khoa Tokyo Health, Cơ quan Hành chính Độc lập Địa phương | |
13004 | Tổ chức Bệnh viện Thủ đô Tokyo, Cơ quan Hành chính Độc lập Địa phương | |
Tỉnh Kanagawa | 14001 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện tỉnh Kanagawa |
14002 | m88 địa phương Viện khoa học và công nghệ công nghiệp tỉnh Kanagawa | |
14003 | Đại học Y tế và Phúc lợi Tỉnh Kanagawa, Tập đoàn Đại học Công lập | |
Tỉnh Niigata | 15001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Niigata |
15002 | Trường Cao đẳng Điều dưỡng Tỉnh Niigata thuộc Tập đoàn Đại học Công lập | |
Tỉnh Ishikawa | 17001 | Tập đoàn Đại học Công lập tỉnh Ishikawa |
Tỉnh Toyama | 16001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Toyama |
Tỉnh Fukui | 18001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Fukui |
Tỉnh Yamanashi | 19001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Yamanashi |
19002 | Tổ chức bệnh viện tỉnh Yamanashi, m88 địa phương | |
Tỉnh Nagano | 20001 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện tỉnh Nagano |
20002 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Nagano | |
Tỉnh Gifu | 21001 | Đại học Điều dưỡng Tỉnh Gifu, Tập đoàn Đại học Công lập |
21002 | m88 địa phương Trung tâm y tế tổng hợp tỉnh Gifu | |
21003 | m88 địa phương Bệnh viện Tajimi tỉnh Gifu | |
21004 | m88 địa phương Bệnh viện Gero Onsen tỉnh Gifu | |
Tỉnh Shizuoka | 22001 | Tập đoàn Đại học Công lập tỉnh Shizuoka |
22002 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện tỉnh Shizuoka | |
22003 | Đại học Văn hóa Nghệ thuật Shizuoka | |
22004 | Trường Cao học Khoa học Xã hội và Y học Shizuoka, Tập đoàn Đại học Công lập | |
Tỉnh Aichi | 23001 | Tập đoàn Đại học Công lập Tỉnh Aichi |
Quận Mie | 24001 | Trường Đại học Điều dưỡng Tỉnh Mie, Tổng công ty Đại học Công lập |
24002 | m88 địa phương Trung tâm y tế đa khoa tỉnh Mie | |
Tỉnh Shiga | 25001 | Đại học tỉnh Shiga, Tập đoàn đại học công lập |
Quận Kyoto | 26001 | Tập đoàn Đại học Công lập Tỉnh Kyoto |
Tỉnh Osaka | 27002 | Tổ chức bệnh viện tỉnh Osaka, m88 địa phương |
27003 | Viện Môi trường, Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản tỉnh Osaka | |
Tỉnh Hyogo | 28001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Hyogo |
Tỉnh Nara | 29001 | Đại học Y khoa tỉnh Nara, tập đoàn đại học công lập |
29002 | Đại học tỉnh Nara, Tập đoàn đại học công lập | |
29003 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện tỉnh Nara | |
Tỉnh Wakayama | 30001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Y Wakayama |
Tỉnh Tottori | 31001 | Trung tâm công nghệ công nghiệp tỉnh Tottori, m88 địa phương |
Tỉnh Shimane | 32001 | Đại học tỉnh Shimane, Tập đoàn đại học công lập |
Tỉnh Osaka | 33001 | Đại học tỉnh Okinawa, Tập đoàn đại học công lập |
33002 | Trung tâm y tế tâm thần tỉnh Okama, m88 địa phương | |
Tỉnh Hiroshima | 34001 | Đại học tỉnh Hiroshima, tập đoàn đại học công lập |
34002 | Tổ chức bệnh viện tỉnh Hiroshima, m88 địa phương | |
Tỉnh Yamaguchi | 35001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Yamaguchi |
35002 | m88 địa phương Trung tâm công nghệ công nghiệp tỉnh Yamaguchi | |
35003 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện tỉnh Yamaguchi | |
Tỉnh Tokushima | 36001 | m88 địa phương Bệnh viện Naruto tỉnh Tokushima |
Tỉnh Ehime | 38001 | Đại học Công nghệ Y tế Tỉnh Ehime |
Tỉnh Kochi | 39001 | Tập đoàn Đại học Công lập Tỉnh Kochi |
Tỉnh Fukuoka | 40001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Nha khoa Kyushu |
40002 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Nữ sinh Fukuoka | |
40003 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Fukuoka | |
Tỉnh Saga | 41001 | m88 địa phương Trung tâm y tế tỉnh Saga Koseikan |
Tỉnh Nagasaki | 42001 | Tập đoàn Đại học Công lập Tỉnh Nagasaki |
Tỉnh Kumamoto | 43001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Tỉnh Kumamoto |
Tỉnh Oita | 44001 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Khoa học Điều dưỡng Tỉnh Oita |
44002 | Tập đoàn Đại học Công lập Cao đẳng Văn hóa và Nghệ thuật Tỉnh Oita | |
Tỉnh Miyazaki | 45001 | Đại học Điều dưỡng Tỉnh Miyazaki, Tập đoàn Đại học Công lập |
Tỉnh Okinawa | 47001 | Đại học Nghệ thuật Tỉnh Okinawa, tập đoàn đại học công lập |
47002 | Đại học Điều dưỡng Tỉnh Okinawa, Tập đoàn Đại học Công lập | |
Thành phố Sapporo | 01101 | Đại học Thành phố Sapporo, Tập đoàn Đại học Công lập |
Thành phố Yokohama | 14101 | Đại học Thành phố Yokohama, Tập đoàn Đại học Công lập |
Thành phố Shizuoka | 22101 | m88 địa phương Bệnh viện Shizuoka thành phố Shizuoka |
Thành phố Nagoya | 23101 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Thành phố Nagoya |
Thành phố Kyoto | 26101 | Tổ chức bệnh viện thành phố Kyoto, m88 địa phương |
26102 | Đại học Nghệ thuật Thành phố Kyoto | |
26103 | Viện Công nghệ Công nghiệp Thành phố Kyoto, Cơ quan Hành chính Độc lập Địa phương | |
Thành phố Osaka | 27102 | Tổ chức bệnh viện thành phố Osaka, m88 địa phương |
27103 | Tổ chức Bảo tàng Thành phố Osaka, Cơ quan Hành chính Độc lập Địa phương | |
27104 | m88 địa phương Sở thú Tennoji | |
Thành phố Sakai | 27141 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện thành phố Sakai |
Thành phố Kobe | 28101 | Tập đoàn Đại học Công lập Thành phố Kobe |
28102 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện thành phố Kobe | |
28103 | Trường Cao đẳng Điều dưỡng Thành phố Kobe, Tập đoàn Đại học Công lập | |
Thành phố Osaka | 33101 | Trung tâm Y tế Đa khoa Thành phố Osaka, Cơ quan Hành chính Độc lập Địa phương |
Thành phố Hiroshima | 34101 | Đại học Thành phố Hiroshima, Tập đoàn Đại học Công lập |
34102 | Tổ chức bệnh viện thành phố Hiroshima, m88 địa phương | |
Thành phố Kitakyushu | 40101 | Tập đoàn Đại học Công lập Đại học Thành phố Kitakyushu |
40102 | Tổ chức bệnh viện thành phố Kitakyushu, m88 địa phương | |
Thành phố Fukuoka | 40131 | m88 địa phương Tổ chức bệnh viện thành phố Fukuoka |
Câu hỏi/Thắc mắc
- Bộ phận Quan hệ công chúng của m88
- E-mail:webmaster@jetrogojp
*Để biết chi tiết về từng dự án mua sắm, vui lòng liên hệ với cơ quan chính phủ liên quan