Ngày lễ
Cập nhật lần cuối: ngày 23 tháng 12 năm 2024
Phiên bản 2025
| Ngày | Ngày trong tuần | Tên ngày lễ (tiếng Nhật) | Tên ngày lễ (ngôn ngữ địa phương, vv) |
|---|---|---|---|
| Ngày 1 tháng 1 | Thứ Tư | Năm Mới | Ngày đầu tiên của tháng Giêng |
| 29-31 tháng 1 | Thứ Tư - Thứ Sáu | Tết Nguyên Đán | Tết Nguyên Đán |
| Ngày 4 tháng 4 | Thứ sáu | Lễ hội Thanh Minh | Lễ hội Thanh Minh |
| Ngày 18 tháng 4 | Thứ sáu | Thứ Sáu Tuần Thánh | Thứ Sáu Tuần Thánh |
| Ngày 19 tháng 4 | Thứ bảy | Ngày sau Thứ Sáu Tuần Thánh | Ngày tiếp theo Thứ Sáu Tuần Thánh |
| 21 tháng 4 | Thứ Hai | Thứ Hai Phục Sinh | Thứ Hai Phục Sinh |
| Ngày 1 tháng 5 | Thứ Năm | Ngày lao động | Ngày lao động |
| Ngày 5 tháng 5 | Thứ Hai | Ngày Phật Đản | Ngày Phật đản |
| Ngày 31 tháng 5 | Thứ bảy | Lễ hội thuyền rồng | Lễ Hội Tuyên Ng |
| Ngày 1 tháng 7 | Thứ Ba | Kỷ niệm thành lập Đặc khu hành chính Hồng Kông | Ngày thành lập Đặc khu hành chính Hồng Kông |
| Ngày 1 tháng 10 | Thứ Tư | Quốc khánh | Quốc khánh |
| Ngày 7 tháng 10 | Thứ Ba | Ngày sau Tết Trung Thu | Ngày sau Tết Trung Thu |
| 29 tháng 10 | Thứ Tư | Lễ hội mặt trời đôi | Lễ hội Chung Yeung |
| 25 tháng 12 | Thứ Năm | Giáng Sinh | Ngày Giáng sinh |
| 26/12 | Thứ sáu | Một ngày sau lễ Giáng Sinh | Ngày trong tuần đầu tiên sau ngày Giáng sinh |



Đóng