Ngày lễ
Cập nhật lần cuối: Ngày 1 tháng 1 năm 2025
Phiên bản 2025
| Ngày | Ngày trong tuần | Tên ngày lễ (tiếng Nhật) | Tên ngày lễ (ngôn ngữ địa phương, vv) |
|---|---|---|---|
| Ngày 1 tháng 1 | Thứ Tư | Năm Mới | Ngày đầu năm mới |
| 28-30 tháng 1 | Thứ Ba-Thứ Năm | Seollal (Tết Nguyên đán) (*) | Seollal |
| Ngày 1 tháng 3 | Thứ Bảy | Ngày Phong trào Độc lập (Phần 31) | Ngày Phong trào Độc lập |
| Ngày 3 tháng 3 | Thứ Hai | Ngày nghỉ thay thế (Phần 31) | Thay người (Ngày Phong trào Độc lập) |
| Ngày 5 tháng 5 | Thứ Hai | Ngày thiếu nhi/Ngày Sinh nhật Thích Ca Mâu Ni (*) | Ngày thiếu nhi/Ngày Phật Đản |
| Ngày 6 tháng 5 | Thứ Ba | Ngày lễ thay thế (Ngày thiếu nhi/Ngày sinh nhật Thích Ca Mâu Ni) | Thay thế(Ngày thiếu nhi/Ngày Phật Đản) |
| Ngày 6 tháng 6 | Thứ Sáu | Ngày tưởng niệm chiến tranh | Ngày tưởng niệm |
| 15 tháng 8 | Thứ Sáu | Ngày giải phóng | Ngày giải phóng |
| Ngày 3 tháng 10 | Thứ Sáu | Ngày thành lập quốc gia (Ngày khai mạc) | Ngày thành lập quốc gia |
| Ngày 5 đến ngày 7 tháng 10 | Chủ Nhật-Thứ Ba | Chuseok (Obon âm lịch) (*) | Chuseok (Ngày lễ tạ ơn của Hàn Quốc) |
| Ngày 8 tháng 10 | Thứ Tư | Ngày lễ thay thế (Chuseok) | Thay người (Chuseok) |
| Ngày 9 tháng 10 | Thứ Năm | Ngày Hangul | Ngày Tuyên ngôn Hangeul |
| 25 tháng 12 | Thứ Năm | Giáng sinh | Ngày Giáng Sinh |
*Thay đổi hàng năm theo âm lịch



Đóng