Ngày lễ
Cập nhật lần cuối: Ngày 6 tháng 2 năm 2025
Phiên bản 2025
| Ngày | Ngày trong tuần | Tên ngày lễ (tiếng Nhật) | Tên ngày lễ (ngôn ngữ địa phương, vv) |
|---|---|---|---|
| Ngày 1 tháng 1 | Thứ Tư | Năm Mới | Новий рік |
| Ngày 8 tháng 3 | Thứ bảy | Ngày Quốc tế Phụ nữ | Міжнародний жіночий день |
| Ngày 10 tháng 3 | Thứ Hai | Ngày lễ thay thế (Ngày Quốc tế Phụ nữ) | перенесення(Міжнародний жіночий день) |
| 20 tháng 4 | Chủ Nhật | Lễ Phục sinh | Великдень |
| 21 tháng 4 | Thứ Hai | Ngày lễ thay thế (Lễ Phục sinh) | перенесення(Великдень) |
| Ngày 1 tháng 5 | Thứ Năm | Ngày tháng năm | День праці |
| Ngày 8 tháng 5 | Thứ Năm | Chiến thắng chủ nghĩa phát xít trong Thế chiến thứ hai | 67337_67416 |
| Ngày 8 tháng 6 | Chủ Nhật | Lễ hội Chúa Ba Ngôi | Трійця |
| Ngày 9 tháng 6 | Thứ Hai | Ngày lễ thay thế (Lễ hội ba ngôi) | перенесення(Трійця) |
| 28 tháng 6 | Thứ bảy | Ngày Hiến pháp | День конституції України |
| Ngày 30 tháng 6 | Thứ Hai | Ngày lễ thay thế (Ngày Hiến pháp) | перенесення(День конституції України) |
| Ngày 15 tháng 7 | Thứ Ba | Ngày Quốc khánh Ukraine | День Української Державності |
| 24 tháng 8 | Chủ Nhật | Ngày Độc lập | День Незалежності України |
| 25 tháng 8 | Thứ Hai | Ngày lễ thay thế (Ngày Độc Lập) | перенесення(День Незалежності України) |
| Ngày 1 tháng 10 | Thứ Tư | Ngày Người bảo vệ Ukraine | День захисників і захисниць України |
| 25 tháng 12 | Thứ Năm | Giáng sinh | Різдво Христове |


